ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Restaurants IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 8+

Restaurants là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Restaurants

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Restaurants thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn: 

  • Why do people like to eat in a restaurant? (Tại sao mọi người lại thích ăn tại nhà hàng?)
  • Why do you think people choose to go to restaurants when they want to celebrate something? (Tại sao bạn nghĩ mọi người lại chọn đến nhà hàng khi muốn ăn mừng một dịp đặc biệt?)
  • Do you think bigger restaurants tend to be better than small ones? (Bạn có đồng ý rằng đồ ăn ở những nhà hàng đắt tiền luôn ngon hơn ở các nhà hàng giá rẻ không?)
  • What kinds of restaurants are popular in your country? (Những loại hình nhà hàng nào phổ biến ở nước bạn?)
  • Do people in your country often socialize in restaurants? (Mọi người ở nước bạn có thường giao lưu, gặp gỡ trong nhà hàng không?)
  • Do you think people eat too much fast food these days? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ngày nay ăn quá nhiều thức ăn nhanh không?)
  • How can a restaurant attract more customers? (Nhà hàng có thể làm gì để thu hút thêm khách hàng?)
  • Why do some people prefer eating at home rather than dining out at a restaurant? (Tại sao một số người thích ăn ở nhà hơn là ra nhà hàng?)
  • Do you think people will cook at home less in the future? (Bạn có nghĩ rằng trong tương lai mọi người sẽ nấu ăn ở nhà ít hơn không?)
  • Should governments be responsible for checking the quality of food served in restaurants? (Chính phủ có nên chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng thực phẩm tại các nhà hàng không?)
Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Restaurants

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Restaurant

2.1. Why do people like to eat in a restaurant? 

(Tại sao mọi người lại thích ăn tại nhà hàng?)

Sample answer: People enjoy eating in restaurants for a lot of reasons. For many people, going out to eat is a way to take a break from their daily routine. After a long day at work or school, they don’t have the energy to cook or wash dishes, so eating out becomes a really convenient option. Another reason is that restaurants offer dishes that people can’t easily prepare at home. Chefs often use special ingredients, techniques, or equipment that make the food taste different—and sometimes better—than homemade meals. So eating at a restaurant is also a chance to try something new or more special. And lastly, the atmosphere plays a huge role. A restaurant can make a simple meal feel like an occasion. People like sitting in a nice space, listening to music, and enjoying the service. It also creates a perfect setting to socialize, whether it’s celebrating a birthday, catching up with friends, or having a date. So overall, it’s not only about eating—it’s about the whole experience.

(Mọi người thích ăn ở nhà hàng vì rất nhiều lý do. Với nhiều người, đi ăn ngoài là một cách để thoát khỏi nhịp sống thường ngày. Sau một ngày làm việc hay học tập mệt mỏi, họ không còn đủ sức để nấu nướng hoặc rửa bát, nên ăn ở nhà hàng trở thành lựa chọn vô cùng tiện lợi. Một lý do nữa là nhà hàng phục vụ những món mà nhiều người khó có thể tự làm tại nhà. Đầu bếp thường sử dụng nguyên liệu đặc biệt, kỹ thuật nấu phức tạp hoặc dụng cụ chuyên nghiệp, khiến món ăn có hương vị khác biệt và đôi khi ngon hơn cả đồ ăn tự nấu. Vì vậy, đi ăn ngoài cũng là cơ hội để thử những món mới hoặc đặc biệt hơn. Cuối cùng, yếu tố không gian cũng rất quan trọng. Nhà hàng có thể biến một bữa ăn bình thường thành một trải nghiệm. Mọi người thích ngồi trong một không gian đẹp, có âm nhạc nhẹ, có phục vụ chu đáo. Đây cũng là nơi lý tưởng để giao lưu—từ tổ chức sinh nhật, gặp gỡ bạn bè đến những buổi hẹn hò. Nói chung, đi ăn nhà hàng không chỉ là ăn uống mà là tận hưởng trọn vẹn một trải nghiệm.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Restaurant

Từ vựng ghi điểm: 

  • unwind: thư giãn, giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài
  • authentic cuisine: ẩm thực chuẩn vị, mang hương vị truyền thống thật sự
  • top-notch service: dịch vụ xuất sắc, chuyên nghiệp
  • signature dish: món đặc trưng, “đinh” của nhà hàng
  • value for money: đáng đồng tiền, chất lượng tốt so với giá

2.2. What do you think are the advantages and disadvantages of eating at home compared to eating out? 

(Bạn nghĩ những ưu điểm và nhược điểm của việc ăn ở nhà so với ăn ngoài là gì?)

Sample answer: Well. Eating at home has many advantages. You have full control over the ingredients, which allows you to cook healthier meals and cater to personal dietary preferences. It’s also more economical and provides a comfortable, private environment. On the downside, cooking and cleaning can be time-consuming and require effort. In contrast, eating out is highly convenient. You don’t need to spend time preparing food, and restaurants offer a wide variety of dishes, which can be exciting to try. However, it is usually more expensive and the food may contain more oil, salt, or sugar, making it less healthy than homemade meals.

(Chà. Ăn ở nhà có nhiều lợi thế. Bạn có thể kiểm soát hoàn toàn nguyên liệu, giúp nấu những món lành mạnh hơn và phù hợp với khẩu vị hay chế độ ăn riêng. Nó cũng tiết kiệm chi phí và mang lại không gian thoải mái, riêng tư. Nhược điểm là việc nấu nướng và dọn dẹp tốn nhiều thời gian và công sức. Ngược lại, ăn ngoài rất tiện lợi. Bạn không cần mất thời gian chuẩn bị thức ăn, và nhà hàng cung cấp nhiều món đa dạng, rất thú vị để thử. Tuy nhiên, ăn ngoài thường tốn kém hơn và thức ăn có thể nhiều dầu, muối hoặc đường, khiến nó kém lành mạnh so với các bữa ăn tự nấu.)

Từ vựng ghi điểm: 

  • Ingredients: nguyên liệu
  • Cost-effective: tiết kiệm chi phí
  • Healthy: tốt cho sức khỏe, bổ dưỡng
  • Convenient: tiện lợi
  • Variety: đa dạng

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+  

2.3. Do you think bigger restaurants tend to be better than small ones?

(Bạn có nghĩ rằng nhà hàng lớn có xu hướng tốt hơn nhà hàng nhỏ không?)

Sample answer: Not necessarily. Large restaurants often feature spacious, luxurious settings and high-quality customer service, providing a more impressive experience. However, small restaurants are convenient, often serve delicious, high-quality food, and offer friendly service, creating a cozy and natural atmosphere. Therefore, I believe the size of a restaurant doesn’t determine everything; what matters most is the quality of the food and the overall experience for customers.

(Không hẳn vậy. Các nhà hàng lớn thường đi kèm với không gian rộng rãi, sang trọng và dịch vụ chăm sóc khách hàng cao cấp, mang lại trải nghiệm ấn tượng hơn. Tuy nhiên, các nhà hàng nhỏ lại thuận tiện, nhiều nơi có đồ ăn ngon, chất lượng và dịch vụ thân thiện, tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên hơn. Vì vậy, tôi nghĩ quy mô nhà hàng không quyết định tất cả; điều quan trọng vẫn là chất lượng món ăn và trải nghiệm mà khách hàng nhận được.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Restaurant

Từ vựng ghi điểm: 

  • Spacious: không gian rộng rãi
  • Luxurious: sang trọng
  • High-quality: chất lượng cao (có thể áp dụng cho đồ ăn hoặc dịch vụ)
  • Cozy: ấm cúng, gần gũi

2.4. Why do you think people choose to go to restaurants when they want to celebrate something? 

(Tại sao bạn nghĩ mọi người lại chọn đến nhà hàng khi muốn ăn mừng một dịp đặc biệt?)

Sample answer: I think people choose to go to restaurants for celebrations because it creates a special atmosphere that’s different from eating at home. Restaurants often provide a more luxurious or festive environment, with nicely prepared dishes and attentive service, which makes the occasion feel memorable. For occasions like birthdays, wedding anniversaries, or proposals, people also tend to take photos and capture memories. It’s convenient, too, since you don’t have to worry about cooking or cleaning, and it allows friends and family to gather and enjoy the moment together. 

(Tôi nghĩ mọi người chọn đến nhà hàng để ăn mừng vì nó tạo ra một không gian đặc biệt, khác hẳn so với ăn ở nhà. Các nhà hàng thường mang đến không khí sang trọng hoặc lễ hội hơn, với các món ăn được chuẩn bị đẹp mắt và dịch vụ chu đáo, giúp dịp đó trở nên đáng nhớ. Vào những dịp như sinh nhật, kỷ niệm ngày cưới hay cầu hôn, mọi người cũng có xu hướng chụp ảnh và lưu giữ kỷ niệm. Nó cũng tiện lợi vì bạn không phải lo nấu nướng hay dọn dẹp, và cho phép bạn bè, gia đình tụ tập và tận hưởng khoảnh khắc cùng nhau.)

Từ vựng ghi điểm: 

  • Special atmosphere: không gian đặc biệt
  • Attentive service: dịch vụ chu đáo
  • Capture memories: lưu giữ kỷ niệm 
  • Gather and enjoy the moment: tụ tập và tận hưởng khoảnh khắc 

2.5. How do reviews from celebrities or influencers affect restaurants?

(Những đánh giá của người nổi tiếng hoặc các influencer ảnh hưởng như thế nào đến các nhà hàng?) 

Sample answer: Reviews from celebrities or influencers can have a significant impact on restaurants. Positive reviews often attract more customers, increase the restaurant’s reputation, and even allow them to charge higher prices. Many people tend to trust opinions from well-known figures, thinking that if a celebrity enjoys a place, it must be good. On the other hand, negative reviews can quickly damage a restaurant’s image and deter potential customers. Overall, such reviews play an important role in shaping public perception and influencing dining choices.

(Những đánh giá của người nổi tiếng hoặc các influencer có thể ảnh hưởng đáng kể đến các nhà hàng. Những đánh giá tích cực thường thu hút nhiều khách hơn, nâng cao danh tiếng của nhà hàng và thậm chí cho phép họ tính giá cao hơn. Nhiều người có xu hướng tin tưởng ý kiến của những nhân vật nổi tiếng, nghĩ rằng nếu một người nổi tiếng thích một địa điểm thì chắc chắn nơi đó ngon. Ngược lại, những đánh giá tiêu cực có thể nhanh chóng làm xấu hình ảnh nhà hàng và ngăn khách tiềm năng ghé thăm. Nhìn chung, các đánh giá này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của công chúng và ảnh hưởng đến lựa chọn ăn uống.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Restaurant

Từ vựng ghi điểm: 

  • Significant impact: ảnh hưởng đáng kể
  • Positive reviews: đánh giá tích cực
  • Increase reputation: nâng cao danh tiếng
  • Deterrent / deter potential customers: ngăn cản khách tiềm năng
  • Shape public perception: định hình nhận thức công chúng
  • Influence dining choices: ảnh hưởng đến lựa chọn ăn uống
  • Trust opinions / tin tưởng ý kiến: tin vào nhận xét của người khác
  • Well-known figures / nhân vật nổi tiếng: người có tầm ảnh hưởng
  • Charge higher prices: tính giá cao hơn
  • Negative reviews: đánh giá tiêu cực

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Restaurants 

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Restaurants thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

Spacious

Rộng rãi

Large restaurants often feature spacious settings. (Các nhà hàng lớn thường có không gian rộng rãi.)

Cozy

Ấm cúng, gần gũi

Small restaurants create a cozy atmosphere. (Các nhà hàng nhỏ tạo không gian ấm cúng.)

Luxurious

Sang trọng

A luxurious restaurant can attract more customers. (Nhà hàng sang trọng có thể thu hút nhiều khách hơn.)

High-quality

Chất lượng cao

Customers expect high-quality food and service. (Khách hàng mong đợi đồ ăn và dịch vụ chất lượng cao.)

Convenient

Tiện lợi

Eating out is convenient for busy people. (Ăn ngoài tiện lợi cho những người bận rộn.)

Special atmosphere

Không gian/không khí đặc biệt

Restaurants provide a special atmosphere for celebrations. (Nhà hàng mang đến không gian đặc biệt cho các dịp lễ.)

Festive environment

Không khí lễ hội

A festive environment makes celebrations memorable. (Không khí lễ hội làm cho các dịp ăn mừng trở nên đáng nhớ.)

Attentive service

Dịch vụ chu đáo

Attentive service enhances the dining experience. (Dịch vụ chu đáo nâng cao trải nghiệm ẩm thực.)

Capture memories

Lưu giữ kỷ niệm

People often take photos to capture memories at restaurants. (Mọi người thường chụp ảnh để lưu giữ kỷ niệm tại nhà hàng.)

Impressive experience

Trải nghiệm ấn tượng

A large, well-decorated restaurant can provide an impressive experience. (Nhà hàng lớn, trang trí đẹp có thể mang lại trải nghiệm ấn tượng.)

Positive reviews

Đánh giá tích cực

Positive reviews attract more customers. (Đánh giá tích cực thu hút nhiều khách hơn.)

Negative reviews

Đánh giá tiêu cực

Negative reviews can damage a restaurant’s reputation. (Đánh giá tiêu cực có thể làm xấu danh tiếng nhà hàng.)

Shape public perception

Định hình nhận thức công chúng

Reviews from influencers can shape public perception. (Những đánh giá từ influencer có thể định hình nhận thức công chúng.)

Influence dining choices

Ảnh hưởng đến lựa chọn ăn uống

Celebrity opinions often influence dining choices. (Ý kiến của người nổi tiếng thường ảnh hưởng đến lựa chọn ăn uống.)

Well-known figures

Nhân vật nổi tiếng

People trust the opinions of well-known figures. (Mọi người tin tưởng ý kiến của các nhân vật nổi tiếng.)

Test IELTS Online

>> Xem thêm: 

5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Lộ trình khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học. 

Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Restaurants IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác